Có 2 kết quả:
敗退 bài tuì ㄅㄞˋ ㄊㄨㄟˋ • 败退 bài tuì ㄅㄞˋ ㄊㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
rút lui chịu thua
Từ điển Trung-Anh
to retreat in defeat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
rút lui chịu thua
Từ điển Trung-Anh
to retreat in defeat
Bình luận 0